Xây dựng/xác nhận nhãn hướng dẫn sử dụng
| TT (NO.) |
TÊN PHÉP THỬ (ITEMS) |
PHƯƠNG PHÁP THỬ (TEST METHODS) |
|
Nhãn hướng dẫn sử dụng (Care label verifications and recommendations) |
||
| 1 |
Độ bền màu giặt (Colour fastness to washing) |
AATCC 61 ISO 105 C10 ISO 105 C06 JIS L 0844 TCVN 7835 -C10 |
| 2 |
Độ bền màu giặt khô (Colour fastness to dry cleaning) |
AATCC 132 ISO 105 D01 JIS L 0860 TCVN 5232-D01 |
| 3 |
Xác định sự thay đổi kích thước trong quá trình giặt và làm khô (Dimensional change in washing and drying) |
AATCC 135 AATCC 150 ISO 3759 ISO 5077 ISO 6330 TCVN 8041 |
| 4 |
Thay đổi kích thước sau giặt khô (Dimensional change in dry cleaning) |
ISO 3175 ISO 3759 ISO 5077 |
| 5 |
Độ bền màu với chất tẩy (Colour fastness to bleaching) |
AATCC 101 ISO 105 N02 ISO 105 N01 JIS L 0857 |
| 6 |
Độ bền màu với chất tẩy không clo sau giặt gia dụng (Colour fastness to non-chlorine bleach in home laundering) |
AATCC 172 |
| 7 |
Độ bền màu với chất tẩy clo sau giặt gia dụng (Colour fastness to chlorine bleach in home laundering) |
ISO 105 N01 |
| 8 |
Độ bền màu với là, ép nóng (Colour fastness to dry heat or hot pressing) |
AATCC 117 AATCC 133 ISO 105 P01 ISO 105 X11 TCVN 7835-X11 |
| 9 |
Xây dựng/Xác nhận nhãn hướng dẫn sử dụng (Care label verifications and recommendations) |
ASTM D5489 EN ISO 3758 JIS L 0217 |

