Thử nghiệm an toàn đồ chơi và các sản phẩm chăm sóc trẻ em
TT (NO.) |
TÊN PHÉP THỬ (ITEMS) |
PHƯƠNG PHÁP THỬ (TEST METHODS) |
Phép thử an toàn đồ chơi và các sản phẩm dệt may (Toys and Textile Products Safety tests) |
||
1 |
Thử các chi tiết nhỏ (Small parts test) |
ASTM F 963 16 CFR 1501 BS EN 71-1 ISO 8124-1 TCVN 6238-1 |
2 |
Kiểm tra điểm nhọn (Sharp point test) |
ASTM F 963 16 CFR 1500.48 BS EN 71-1 ISO 8124-1 TCVN 6238-1 |
3 |
Kiểm tra cạnh sắc (Sharp edge test) |
ASTM F 963 16 CFR 1500.49 BS EN 71-1 ISO 8124-1 TCVN 6238-1 |
4 |
Kiểm tra khả năng tiếp xúc (Accessibility test) |
ASTM F 963 BS EN 71-1 ISO 8124-1 TCVN 6238-1 |
5 |
Thử độ bền va đập (Impact test) |
ASTM F 963 16 CFR 1500.50-53 BS EN 71-1 ISO 8124-1 TCVN 6238-1 |
6 |
Thử cắn (Bite test) |
ASTM F 963 16 CFR 1500.50-53 |
7 |
Thử uốn (Flexure test) |
ASTM F 963 16 CFR 1500.50-53 BS EN 71-1 ISO 8124-1 TCVN 6238-1 |
8 |
Thử xoắn (Torque test) |
ASTM F 963 16 CFR 1500.50-53 BS EN 71-1 ISO 8124-1 TCVN 6238-1 |
9 |
Thử kéo (Tension test) |
ASTM F 963 16 CFR 1500.50-53 BS EN 71-1 ISO 8124-1 TCVN 6238-1 |
10 |
Thử nén (Compression test) |
ASTM F 963 16 CFR 1500.50-53 BS EN 71-1 ISO 8124-1 TCVN 6238-1 |
11 |
Thử lật (Tip over test) |
ASTM F 963 16 CFR 1500.51-53 BS EN 71-1 ISO 8124-1 TCVN 6238-1 |
12 |
Thử rơi (Drop test) |
ASTM F 963 16 CFR 1500.51-53 BS EN 71-1 ISO 8124-1 TCVN 6238-1 |
13 |
Thử hình dạng và kích thước của một số loại đồ chơi (Test for shape and size of certain toys) |
ASTM F 963 BS EN 71-1 ISO 8124-1 TCVN 6238-1 |
14 |
Thử đồ chơi hình người(Test for play figures) |
ASTM F 963 BS EN 71-1 ISO 8124-1 TCVN 6238-1 |
15 |
Thử an toàn dây luồn (Drawstrings test) |
ASTM F1816 16 CFR 1120 BS EN 14682 |
16 |
Tính cháy của quần áo (Flammability of Clothing Textiles) |
16 CFR 1610 ASTM D1230 ISO 6941 TCVN 6879 |
17 |
Tính cháy màng vinyl (Flammability of Vinyl Plastic Film) |
16 CFR 1611 |
18 |
Tính cháy quần áo ngủ trẻ em (Flammability of children’s sleepwear) |
16 CFR 1615 16 CFR 1616 |