Thử nghiệm ngoại quan
TT (NO.) |
TÊN PHÉP THỬ (ITEMS) |
PHƯƠNG PHÁP THỬ (TEST METHODS) |
Các phép thử ngoại quan (Appearance tests) |
||
1 |
Xác định khả năng chống vón gút và những thay đổi bề mặt liên quan khác của vải dệt: Máy thí nghiệm Martindale (Determination of pilling resestance and other related suface changes of textiles fabrics: Martindale tester |
ASTM D 4970 ISO 12945-2 |
2 |
Xác định độ vón hạt và xù lông của vải -Phương pháp hộp thử vón hạt : (Determination of fabric propensity to surface fuzzing and to pilling –Pilling box method): |
ISO 12945-1 JIS L 1076 TCVN 7426-1 |
3 |
Xác định khả năng chống vón gút và những thay đổi bề mặt liên quan khác của vải dệt bằng máy thí nghiệm vón hạt quay rối ngẫu nhiên (Determination of Pilling Resistance and Other Related Surface Changes of Textile Fabrics: Random Tumble Pilling Tester) |
ASTM D 3512 |
4 |
Đo góc hồi nhàu (Measuring the angle of recovery) |
AATCC 66 BS EN 22313 ISO 2313 TCVN 7425 |
5 |
Đánh giá ngoại quan tính nhàu cho vải (Evaluation of the wrinkle recovery of fabrics – Appearance method) |
AATCC 128 ISO 9867 |
6 |
Đánh giá ngoại quan sau giặt khô (Appearance of textile products after dry cleaning) |
ISO 3175 ISO 7768 ISO 7769 ISO 7770 |
7 |
Xác định sự thay đổi kích thước trong quá trình giặt và làm khô (Dimensional change in washing and drying) |
AATCC 135 AATCC 150 ISO 3759 ISO 5077 ISO 6330 TCVN 8041 TCVN 12341 |
8 |
Thay đổi kích thước sau giặt khô (Dimensional change in dry cleaning) |
AATCC 158ISO 3175ISO 3759ISO 5077TCVN 12341 |
9 |
Đánh giá độ giữ nếp của vải (Appearance of creasing in durable-press products) |
AATCC 88C ISO 7769 |
10 |
Đánh giá ngoại quan đường may sau giặt và làm khô (Appearance of seams in durable-press products) |
AATCC 88B ISO 7770 |
11 |
Ngoại quan sản phẩm sau giặt nhiều chu kỳ (Appearance of apparel and textile products after repeated laundering) |
AATCC 143 |
12 |
Xác định độ vặn xoắn sau giặt (Determination of spirality after laundering) |
ISO 16322-2 ISO 16322-3 |
13 |
Đánh giá ngoại quan của quần áo và các sản phẩm dệt khác sau giặt gia dụng và làm khô (Method for assessing appearance of apparel and other textile end products after domestic washing and drying) |
ISO 15487:2009 |
14 |
Xác định độ xiên lệch của vải, độ xoắn của sản phẩm may sau giặt gia dụng (Skewness change in fabric and garment twist resulting from automatic home laundering) |
AATCC 179 |
15 |
Đánh giá ngoại quan phẳng mượt của vải sau làm sạch (Assessing the smoothness appearance of fabrics after cleansing) |
ISO 6330 ISO 7768 |
16 |
Xác định chỉ số DP (Appearance of textile products after washing and drying – durable-press test) |
AATCC 124 ISO 7768 |