CTCP VIỆN NGHIÊN CỨU DỆT MAY
VIETNAM TEXTILE RESEARCH INSTITUTE JSC

TT (NO.)

TÊN PHÉP THỬ

(ITEMS)

PHƯƠNG PHÁP THỬ

 (TEST METHODS)

Phép thử về xơ bông (Cotton Fiber tests)
1

Xác định chiều dài

(Determination of length)

ASTM D1440

TCVN 4180

2 Xác định  chiều dài và độ đồng đều theo chiều dài của xơ bông bằng phép đo Fibrograph (Determination of  length and length uniformity of cotton fibers by Fibro graph measurement) ASTM D1447
3

Chiều dài Staple

(Staple length)

Phương pháp nội bộ (In-house method)
4

Xác định độ bền kéo đứt

(Determination of breaking load)

TCVN 4182
5

Xác định độ bền kéo đứt và độ giãn đứt của xơ bông (Phương pháp chùm xơ dẹt)

(Determination of breaking strength and elongation of cotton fibers (Flat bundle method)

ASTM D1445

ISO 3060

TCVN 4182

TCVN 6034

6

Xác định độ chín

(Determination of maturity)

ASTM D1442

ISO 4912

TCVN 4183

TCVN 4183

TCVN 6035

7

Xác định chỉ số Micronaire của xơ bông

(Determination of Micronaire reading of cotton fibers)

ASTM D1448

ASTM D5867

ISO 2403

TCVN 6033

8

Xác định độ nhỏ

(Determination of Linear Density)

ASTM D1577 (Option A)

TCVN 4181

9

Xác định hàm lượng tạp của xơ bông

(Determination of non-lint content of cotton)

ASTM D2812

TCVN 4184

10 Phép đo các tính chất cơ lý của xơ bông trên máy H.V.I (Measurement of Physical Properties of Cotton fibers by High Volume Instruments) ASTM D5867
Phép thử về xơ len (Wool Fiber tests)
11

Xác định độ dài

(Measurement of length)

TCVN 3582
12

Xác định độ nhỏ

(Test for fineness)

TCVN 3583
13

Xác định lượng tạp chất và lượng lông chết trong xơ bằng phương pháp nhặt tay

(Test for vegetable matter, inpurities, dead fibres in wool by direct counting)

TCVN 3585
Phép thử về xơ nhân tạo (Man-made Fiber tests)
14

Xác định chiều dài và phân bố chiều dài của xơ Stapen (bằng cách đo các xơ đơn)

(Determination of length distribution of staple fibres (by measurement of single fibres))

ISO 6989 (Method A)

ASTM D5103

15

Xác định tần xuất nếp chun của xơ stapen nhân tạo

(Determination of  crimp frequency of man-made staple fibers)

ASTM D3937