CTCP VIỆN NGHIÊN CỨU DỆT MAY
VIETNAM TEXTILE RESEARCH INSTITUTE JSC

Trang chủ » Dịch vụ – Sản phẩm » Dịch vụ thí nghiệm » Thử nghiệm độ bền màu

Thử nghiệm độ bền màu

TT (NO.)

TÊN PHÉP THỬ

(ITEMS)

PHƯƠNG PHÁP THỬ

 (TEST METHODS)

Phép thử độ bền màu (Color fastness tests)
1

Độ bền màu giặt

(Colour fastness to washing)

AATCC 61

ISO 105-C10

ISO 105-C06

JIS L 0844

TCVN 4537-3

TCVN 7835 -C10

2

Độ bền màu giặt khô

(Colour fastness to dry cleaning)

AATCC 132

ISO 105-D01

JIS L 0860

TCVN 5232-D01

3

Độ bền màu ma sát

(Colour fastness to rubbing)

AATCC 8

AATCC 116

ISO 105-X12

JIS  L 0849

TCVN 4538

4

Độ bền màu ma sát với dung môi hữu cơ

(Colour fastness to rubbing : organic solvent)

ISO 105-D02

JIS L 0862

5

Độ bền màu mồ hôi

– Axit

– Kiềm

(Colour fastness toperspiration Acid solution & Alkaline solution)

AATCC 15

ISO 105-E04

JIS  L 0848

TCVN 7835-E04

6

Độ bền màu với nước

(Colour fastness to water)

AATCC 107

ISO 105-E01

JIS  L 0846

TCVN 5074

7

Độ bền màu với nước biển

(Colour fastness to sea water)

AATCC 106

ISO 105-E02

JIS  L 0847

TCVN 5233

8

Độ bền màu với mồ hôi và nước bọt

(Colour fastness to artificial saliva and artificial sweat)

DIN 53160-1

DIN 53160-2

9

Độ bền màu nước có chứa clo (nước bể bơi)

((Colour fastness to chlorinated water ( Swimming pool water))

AATCC 162

ISO 105-E03

JIS  L 0884

TCVN 5234

10

Độ bền màu với chất tẩy không clo sau giặt gia dụng

(Colour fastness to non-chlorine bleach in home laundering)

AATCC 172
11

Độ bền màu với chất tẩy peroxit

(Colour fastness to peroxide  bleaching )

AATCC 101

ISO 105- N02

12

Độ bền màu với chất tẩy hypoclorit

(Colour fastness to Hypochlorite  bleaching )

ISO 105 – N01

JIS L 0857

13

Độ bền màu với nước theo phương pháp nhỏ giọt

(Colour fastness to water – Spot test)

AATCC 104

ISO 105- E07

14

Độ bền màu với axit theo phương pháp nhỏ giọt

(Colour fastness to acid – Spot test)

AATCC 6

ISO 105-E05

JIS L 0851

15

Độ bền màu với kiềm theo phương pháp nhỏ giọt

(Colour fastness to alkaline – Spot test)

AATCC 6

ISO 105-E06

JIS L 0852

16

Độ bền màu với ánh sáng nhân tạo (đèn thuỷ ngân cao áp)

(Colour fastness to light –method with mercury vapour lamp)

TCVN 5823
17

Độ bền màu với ánh sáng nhân tạo (đèn Xenon)

(Colour fastness to light  – method with Xenon lamp)

ISO 105-B02

AATCC 16

TCVN 7835-B02

 

18

Độ bền màu ánh sáng của vật liệu dệt được ngấm ướt bằng dung dịch mồ hôi nhân tạo

(Colour fastness to light of textiles wetted with artificial perspiration)

ISO 105-B07
19

Độ bền màu với thời tiết (đèn Xenon)

(Colour fastness to weather –method with Xenon lamp)

ISO 105-B04

TCVN 5469

20

Độ bền màu với là, ép nóng

(Colour fastness to dry heat or  hot pressing)

AATCC 117

AATCC 133

ISO 105-P01

ISO 105-X11

TCVN 7835-X11

21

Đo độ trắng, đo màu

(Assessment of whiteness)

ISO 105-J01

ISO 105-J02

TCVN 5236

22

Đo độ lệch màu, đều màu

(Measuring of colour differences)

ISO 105-J01

ISO 105-J03

23

Xác định Khả năng ngả vàng của vật liệu dệt

(Assessment of the potential to fenolic yellowing of  textiles)

ISO 105-X18

TCVN 7831-X18

24

Xác định độ dây màu thuốc nhuộm

(Colorfastness to dye transfer in storage (fabric to fabric))

AATCC 163
25

Sự di trú màu (sự chạy màu) –Phép thử dùng truyền nhiệt

(Colour migration – Oven test for heat transfer)

Phương pháp nội bộ

(In-housse method)

26

Phương pháp thử độ bền màu của khóa kéo với giặt

(Colorfastness of Zippers to Laundering)

ASTM D2057
27

Phương pháp thử độ bền hoàn tất của khóa kéo với giặt

(Durability of  Finish of Zippers to Laundering)

ASTM D2051