CTCP VIỆN NGHIÊN CỨU DỆT MAY
VIETNAM TEXTILE RESEARCH INSTITUTE JSC
I. VẬT LIỆU DỆT – VẢI DỆT THOI (TEXTILE MATERIALS – WOVEN FABRICS)
TT (NO.) | TÊN PHÉP THỬ (ITEMS) | PHƯƠNG PHÁP THỬ (TEST METHODS) |
1 | Đo khổ rộng của tấm vải
(Measurement of width of pieces) |
ASTM D 3774-96(2012)
ISO 22198:2006 TCVN 7834:2007 |
2 | Đo chiều dài của tấm vải
(Measurement of length of pieces) |
ASTM D 3773/3773M-10(2014)
ISO 22198:2006 TCVN 7834:2007 |
3 | Xác định khối lượng trên đơn vị chiều dài và khối lượng trên đơn vị diện tích
(Determination of mass per unit length and mass per unit area) |
ASTM D 3776/ D3776M-09a(2013)
DIN EN 12127:1997 ISO 3801:1977 ISO 7211-6:1984 JIS L 1096:1999 TCVN 5096:1990 TCVN 8042:2009 |
4 | Vải dệt thoi – Cấu trúc – Các phương pháp phân tích – Phần 2: Xác định số lượng sợi trên đơn vị chiều dài
(Woven fabrics – Contruction – Methods of analysis- Part 2: Determination of number of threads per unit length) |
ASTM D 3775-12
ISO 7211-2:1984 JISL 1096:1999 TCVN 1753:1986 |
5 | Xác định các kiểu dệt cơ bản
(Definitions of general terms and basic weaves) |
ISO 3572:1976
TCVN 4897:1989 |
6 | Dẫn xuất từ kiểu dệt cơ bản
(Derivative weaves derived from basic weaves) |
Theo kiến thức chuyên gia (According to technical expert)
Hoặc (or): Định nghĩa và thuật ngữ ngành dệt (Textile terms and definitions) |
7 | Xác định độ dày của nguyên liệu và sản phẩm ngành dệt
(Determination of thickness of textiles and textile products) |
ISO 5084: 1996
TCVN 5071:2007 |
8 | Xác định độ nhỏ của sợi tách ra từ vải
(Determination of linear density of yarn removed from fabric) |
ASTM D 1059-2001
ASTM D 1244-98(2011)-ký hiệu cấu trúc sợi ISO 7211-5:1984 JISL 1096:1999 TCVN 5095:1990 |
9 | Xác định độ săn của sợi tách ra từ vải
(Determination of twist in yarn removed from fabric) |
ASTM D 1422/1422M-13
ASTM D 1423-02(2008) ISO 7211-4:1984 ISO 2061:2010 TCVN 5094:1990 |
10 | Phương pháp xác định độ bền kéo đứt và độ giãn đứt (phương pháp băng vải)
(Method for determination of breaking load and elongation at break (Strip method)) |
ASTM D 5035-13
ISO 13934-1:2013 JISL 1096:1999 TCVN 1754:1986 |
11 | Vật liệu dệt – Các tính chất bền kéo đứt của vải – Phần 2: Xác định lực lớn nhất sử dụng phương pháp GRAB (Textile-Tensile properties of fabrics – Part 2: Determination of maximum force using the GRAB method) | ASTM D 5034-09(2013)
ISO 13934-2:2014
|
12 | Phương pháp thử tiêu chuẩn cho độ bền xé rách của vải bằng thiết bị kiểu con lắc rơi (Elmendorf)
(Standard test method for tearing strength of fabrics by falling – pendulum type (Elemendorf) apparatus) |
ASTM D 1424-09(2013)
ISO 13937-1:2000 JISL 1096:1999
|
13 | Vật liệu dệt – Các tính chất xé của vải: Phần 2: Xác định lực xé của mẫu thử có dạng hình ống quần (Phương pháp xé đơn)
(Textiles – Tear properties of fabrics: Part 2: Determination of tear force of trouser – shaped test specimens (Single tear method) |
BS/DIN EN ISO 13937/2-00 |
14 | Vật liệu dệt – Các tính chất xé của vải: Phần 3: Xác định lực xé của mẫu thử có dạng cánh (Phương pháp xé đơn)
(Textiles – Tear properties of fabrics: Part 3: Determination of tear force of wing – shaped test specimens (Single tear method) |
BS/DIN EN ISO 13937-3:2000
|
15 | Vật liệu dệt – Các tính chất xé của vải: Phần 4: Xác định lực xé của mẫu thử có dạng hình lưỡi(Phép thử xé kép)
(Textiles – Tear properties of fabrics: Part 4: Determination of tear force of tongue – shaped test specimens (Donble tear test) |
BS/DIN EN ISO 13937-4:2000
JISL 1096:1999 ISO 13937-4:2000 |
16 | Phương pháp thử tiêu chuẩn cho độ bền xé của vải bằng quy trình Tongue (Xé đơn) (Máy thử độ bền kéo đứt có tốc độ kéo giãn không đổi)
(Standard test method for Tearing strength of fabrics by the Tongue (Single rip) procedure (Constant- Rate-of-Extension Tensile testing machine)) |
ASTM D 2261-13 |
17 | Phương pháp thử tiêu chuẩn cho độ bền xé của vải bằng quy trình hình thang
(Standard test method for Tearing strength of fabrics by Trapezoid procedure) |
ASTM D 5587-14
JISL 1096:1999 |
18 | Vật liệu dệt – Các tính chất bền nổ của vải – Phần 2: Phương pháp khí nén để xác định độ phồng nổ và căng nổ của vải (Textiles – Bursting properties of fabrics – Part 2: Pneumatic method for determination of bursting strength and bursting distension) | ISO 13938-2:1999
|
19 | Phương pháp thử tiêu chuẩn Anh để xác định sự cản dạt sợi trong vải dệt thoi: Phương pháp đường may
(Bristish standard method for ditermination of slippage resistance of yarns in woven fabrics: Seam method) |
ASTM D 1683/1683M-11a
BS 3320:1988 ISO 13936-1:2004
|
20 | Vật liệu dệt – Xác định độ bền đường may của chỉ tại đường may trong vải dệt thoi – Phần 2: Phương pháp tải trọng cố định (Textiles – Determination of the slippage resistance of yarns at a seam in woven fabrics – Part 2: Fixed load method) | ISO 13936-2:2004
|
21 | Vật liệu dệt – Các tính chất bền kéo đứt đường may của vải và các sản phẩm dệt thành phẩm – Phần 1: Xác định lực lớn nhất để làm đứt đường may sử dụng phương pháp băng vải
(Textiles – Seam tensile properties of fabrics and made-up textile articles – Part 1: Determination of maximum force to seam rupture using the Strip method) |
ISO 13935-1: 2014
JISL 1093:2011 |
22 | Vật liệu dệt – Các tính chất bền kéo đứt đường may của vải và các sản phẩm dệt thành phẩm – Phần 2: Xác định lực lớn nhất để làm đứt đường may sử dụng phương pháp Grab
(Textiles – Seam tensile properties of fabrics and made-up textile articles – Part 1: Determination of maximum force to seam rupture using the Grab method) |
ISO 13935/2-99
JISL 1093:2011
|
23 | Độ giãn vải đàn hồi ( Strech & Recovery) | ASTM D 3107-07(2011)
BS 4952: 1992
|
24 | Phương pháp thử tiêu chuẩn cho sức căng và độ giãn của vải đàn hồi (Máy thử độ bền kéo đứt dạng tốc độ kéo giãn không đổi)
(Standard Test Method for Tension and Elongation of Elastic fabrics (Constant- Rate-of-Extension type Tensile testing machine)) |
ASTM D 4964-96(2012)e1 |
25 | Xác định độ uốn của sợi trên vải
(Determination of crimp of yarn in fabric) |
ISO 7211-3:1984
TCVN 5093:1990 |
26 | Đo độ dạt sợi của vải dệt thoi
(Test for distortion of yarn in woven fabric) |
ASTM D 1336-07(2011) |
27 | Phương pháp thử tiêu chuẩn cho độ cong, độ xiên trong vải dệt thoi và dệt kim
(Standard test method for Bow and Skew in woven and knitted fabrics) |
ASTM D 3882-08(2012)e1
BS 2819:1990 JIS L 1096:1999
|
28 | Độ chứa đầy của vải
(Cloth cover factor) |
“Cấu trúc hình học của vải”- Peirce F.T –
(“The geometry of cloth structure”-Peirce,F.T, Journal of the Textile Institute, Vol.28,1937,T45.) |
TT (NO.) | TÊN PHÉP THỬ (ITEMS) | PHƯƠNG PHÁP THỬ (TEST METHODS) |
1 | Phương pháp thử tiêu chuẩn cho khổ rộng của vải (Standard test method for width of textile fabric) | ASTM D 3774-96(2012)
JISL 1018:1990 TCVN 5792:1994 |
2 | Phương pháp thử tiêu chuẩn cho khối lượng trên đơn vị diện tích (trọng lượng) của vải
(Standard test method for mass per unit area (weight) of fabric) |
ASTM D 3776-09a(2013)
JISL1018:1990 TCVN 8042:2009 BS EN 12127: 1998 (bổ sung) |
3 | Yêu cầu tiêu chuẩn cho các dung sai của vải dệt kim – Mật độ vải
(Standard specification for tolerances for knitted fabrics-Fabric count) |
ASTM D 3887-96(2008)
JISL 1018:1990 TCVN 5794:1994 |
4 | Mật độ lỗ vải tuyn
(Tulle fabrics – Method for determination of density) |
KS 1305:2005 (Part 1 – Appendix A)
TC-VD/01CL-01 |
5 | Tên gọi – Kiểu dệt của vải dệt kim
(Knitted fabrics – Type – Vocabulary) |
BS EN ISO 8388:2003
ISO 8388:1998 |
6 | Xác định độ dày của nguyên liệu và sản phẩm ngành dệt vải dệt kim
(Determination of thickness of textiles and textile products) |
ISO 5084: 1996
TCVN 5071:2007 |
7 | Xác định độ nhỏ của sợi tách ra từ vải
(Determination of linear density of yarn removed from fabric) |
ASTM D 1059-2001
ASTM D 1244-98(2011)-ký hiệu cấu trúc sợi ISO 7211-5:1984 JISL 1096:1999 TCVN 5095:1990 |
8 | Xác định độ săn của sợi tách ra từ vải
(Determination of twist in yarn removed from fabric) |
ASTM D 1422/1422M-13
ASTM D 1423-02(2008) ISO 7211-4:1984 ISO 2061:2010 TCVN 5094:1990 |
9 | Xác định độ bền đứt và độ giãn đứt vải dệt kim
(Knitted fabrics- Method for determination of breaking load and elongation at break) |
JISL1018:1990 (6.13)
JISL 1096:1999 TCVN 5795:1994 |
10 | Phương pháp thử tiêu chuẩn cho độ bền xé rách của vải bằng thiết bị kiểu con lắc rơi (Elmendorf)
(Standard test method for tearing strength of fabrics by falling – pendulum type (Elemendorf) apparatus) |
ASTM D 1424-09(2013)
ISO 13937-1:2000 JISL 1096:1999
|
11 | Vật liệu dệt – Các tính chất xé của vải: Phần 2: Xác định lực xé của mẫu thử có dạng hình ống quần (Phương pháp xé đơn)
(Textiles – Tear properties of fabrics: Part 2: Determination of tear force of trouser – shaped test specimens (Single tear method) |
BS/DIN EN ISO 13937-2:2000 |
12 | Vật liệu dệt – Các tính chất bền kéo đứt đường may của vải và các sản phẩm dệt thành phẩm – Phần 1: Xác định lực lớn nhất để làm đứt đường may sử dụng phương pháp băng vải
(Textiles – Seam tensile properties of fabrics and made-up textile articles – Part 1: Determination of maximum force to seam rupture using the Strip method) |
ISO 13935-1: 2014
JISL 1093:2005 |
13 | Vật liệu dệt – Các tính chất bền kéo đứt đường may của vải và các sản phẩm dệt thành phẩm – Phần 2: Xác định lực lớn nhất để làm đứt đường may sử dụng phương pháp Grab
(Textiles – Seam tensile properties of fabrics and made-up textile articles – Part 1: Determination of maximum force to seam rupture using the Grab method) |
ISO 13935-2:1999
JISL 1093:2005
|
14 | Xác định độ bền nổ – Phương pháp màng mỏng thủy lực.
(Determination of bursting strength – Diaphragm method) |
ASTM D 3786/3786M-13
ISO 13938-1:1999 |
15 | Vật liệu dệt – Các tính chất bền nổ của vải – Phần 2: Phương pháp khí nén để xác định độ phồng nổ và căng nổ của vải (Textiles – Bursting properties of fabrics – Part 2: Pneumatic method for determination of bursting strength and bursting distension) | ISO 13938-2:1999
|
16 | Phương pháp thử tiêu chuẩn cho các tính chất giãn của vải dệt kim chỉ cần lực tác động thấp: độ giãn căng vải, độ giãn dư vải
(Standard test method for strech properties of knitted fabríc having low power): fabric stretch, fabric growth |
ASTM D 2594-04(2012)
BS EN 14704-1: 2005 DIN 53835-2:1981 |
17 | Phương pháp thử tiêu chuẩn cho sức căng và độ giãn của vải đàn hồi (Máy thử độ bền kéo đứt dạng tốc độ kéo giãn không đổi)
(Standard Test Method for Tension and Elongation of Elastic fabrics (Constant- Rate-of-Extension type Tensile testing machine)) |
ASTM D 4964-96(2012)e1 |
18 | Lưới đánh cá- Xác định độ bền mắt lưới (Fishing nets-Determination of mesh breaking force of netting
-Độ bền khô (Dry mesh breaking force of netting) -Độ bền ướt (Dry mesh breaking force of netting) |
ISO 1806:2002 |
19 | Vải và sản phẩm dệt kim – Phương pháp xác định sự xiên lệch hàng vòng và cột vòng
(Knitted fabrics and gartments – Method for determination o courses and wales)f |
TCVN 5800:1994 ASTM D 3882-08(2012)e1
BS 2819:1990 JIS L1096:1999 |
20 | Phương pháp xác định chiều dài vòng sợi
(Method for determination of yarn length in the loop) |
TCVN 5799:1994 |
III. VẢI GIẢ DA, VẢI TRÁNG PHỦ – ARTIFICIAL LEATHER AND COATED FABRICS
TT (NO.) | TÊN PHÉP THỬ (ITEMS) | PHƯƠNG PHÁP THỬ (TEST METHODS) |
1 | Đo khổ rộng, chiều dài của tấm vải (Rubber- or plastics-coated fabrics – Determination of roll characteristics – Part 1: Methods for determination of length, width and net mass) | ISO 2286-1:1998 |
1 | Xác định khối lượng trên đơn vị diện tích
(Determination of mass per unit area) |
ISO 2286-2:1998
TCVN 4636:1988
|
2 | Xác định độ dày của nguyên liệu và sản phẩm ngành dệt vải tráng phủ, giả da
(Determination of thickness of textiles and textile products) |
ISO 2286-3:1998
TCVN 4636:1988
|
3 | Phương pháp xác định độ bền kéo đứt và độ giãn đứt (phương pháp băng vải)
(Method for determination of breaking load and elongation at break (Strip method)) |
ASTM D 2209-00(2010)
EN ISO 1421:1998 TCVN 4635: 1988
|
4 | Phương pháp thử tiêu chuẩn cho độ bền xé rách của vải bằng thiết bị kiểu con lắc rơi (Elmendorf)
(Standard test method for tearing strength of fabrics by falling – pendulum type (Elemendorf) apparatus) |
ASTM D 1424-09(2013) |
5 | Vật liệu giả da – Phương pháp xác định độ bền kết dính (Artificial leather –Determination of loading strength between coating and face layer) | TCVN 4638:1988 |
6 | Vải tráng plastic hoặc cao su – Xác định lực bám dính lớp tráng
(Rubber – or plastics – coated fabrics – Determination of coating adhesion) |
ASTM D 4851-07(2011)
ASTM D 751-06(2011) BS EN ISO 2411:2000 ISO 1637:1979 |
7 | Vật liệu giả da – Phương pháp xác định độ bền xé rách khi chọc thủng bằng dây thép (Artificial leather –Determination of bleak resistance | TCVN 4639: 1988 |
8 | Vật liệu giả da – Phương pháp xác định độ bền uốn gấp (Artificial leather –Determination of Stability of repeated flexing) | TCVN 4637:1988 |
9 | Tính kháng thấm nước của vải dưới áp lực thuỷ tĩnh
(Determination of resistance to water penetration – Hydrostatic pressure test) |
ISO 811:1981
ISO 1420:2001 (60′ x 500 mmH2O) |
10 | Thử nghiệm vải tráng phủ – phương pháp 8B – Phương pháp thủy lực để xác định độ bền nổ
(Testing coated fabrics – method 8B. Hydraulic method for determination of bursting strength) |
BS 3424-6:1982
ISO 3303-2:2012
|
11 | Thí nghiệm vải tráng – Phần 38: Phương pháp 41. Xác định độ bền nén thủng
(Testing coated fabrics – Part 38: Method 4. Determination of wounded burst strength) |
BS 3424-38:1998
ISO 3303-1:2012
|
12 | Tính kháng thấm nước bề mặt vải phương pháp Spray Test:
(Determination of resistance to surface wetting – Spray test) |
AATCC 22-2014
BS EN 24920:1992 ISO 4920:1981 |
13 | Khả năng thoát hơi nước của vải (Testing coated fabrics. Method 37. Method for determination of water vapour permeability index (WVPI)) | BS 3424-34:1992 (Vải tráng phủ) |
TT (NO.) | TÊN PHÉP THỬ (ITEMS) | PHƯƠNG PHÁP THỬ (TEST METHODS) |
1 | Khổ rộng dây đai | TCVN 5792: 2008
|
2 | Khổ rộng dây viền | |
3 | Xác định khối lượng trên đơn vị diện tích
(Determination of mass per unit area) |
TCVN 4636:1988
|
4 | Xác định độ dày của nguyên liệu và sản phẩm ngành dệt vải tráng phủ, giả da
(Determination of thickness of textiles and textile products) |
ISO 2286-3:1998
TCVN 4636:1988
|
5 | Độ dầy lớp ruột xốp | TCVN 5071: 2007 |
6 | Phương pháp xác định độ bền kéo đứt và độ giãn đứt (phương pháp băng vải)
(Method for determination of breaking load and elongation at break (Strip method)) |
TCVN 4635: 1988
|
7 | Độ bền kéo đứt dây đai, dây viền, khóa cài, khóa rút | v = 100mm/phút
Tham khảo TCVN 4635: 1988 |
8 | Độ biến dạng ruột xốp | ASTM D 621: 1964(88) |
9 | Độ bền màu ánh sáng đèn Thủy Ngân cao áp (100 giờ) | TCVN 5823: 1994 |
TT (NO.) | TÊN PHÉP THỬ (ITEMS) | PHƯƠNG PHÁP THỬ (TEST METHODS) |
1 | Xác định kích thước khăn bông
(Towel-Method for determination of dimension) |
TCVN 4540:1994 (2.2) |
2 | Xác định khối lượng khăn bông
(Towel-Method for determination of weight) |
TCVN 4540:1994 (2.3) |
3 | Xác định tỷ lệ lên bông
(Towel-Determination percentage of pile warp) |
TCVN 4540:1994 (2.4) |
4 | Xác định độ bền kéo đứt băng khăn
(Towel-Determination of breaking force (Strip method)) |
TCVN 4540:1994 (2.5) |
5 | Xác định mật độ sợi
(Determination of yarn density) |
TCVN 1753:1986 |
6 | Xác định mật độ mũi may
(Towel- Determination of stitch density) |
TCVN 4540:1994 (2.8) |
7 | Độ thấm nước (chưa tính phí giũ hồ)
(Water absorption of towel (Cost of desizing not included) |
TCVN 4540:1994 (2.7) |
TT (NO.) | TÊN PHÉP THỬ (ITEMS) | PHƯƠNG PHÁP THỬ (TEST METHODS) |
1 | Xác định khối lượng trên đơn vị diện tích
(Determination of mass per unit area) |
ISO 9073-1:1989
ASTM D 3776/3776M-09a(2013) |
2 | Xác định độ dày của nguyên liệu và sản phẩm ngành dệt vải không dệt
(Determination of thickness of textiles and textile products) |
ISO 9073-2:1995
|
2 | Vật liệu dệt – Các phương pháp thử cho vải không dệt – Phần 3: Xác định độ bền kéo đứt và tỷ lệ giãn dài (Textiles-Test method for nonwovens – Part 3: Determination of tensile strength and elongation) | ISO 9073-3:1989
ASTM D 5035-13 |
3 | Phương pháp thử tiêu chuẩn cho độ bền kéo đứt và độ giãn của vải dệt (Phép thử Grab)
(Standard test method for Breaking strength and elongation of textile fabrics (Grab test)) |
ASTM D4632 – 08(2013)e2 ISO 9073-18:1989 ASTM D 5034-09(2013) |
4 | Phương pháp thử tiêu chuẩn cho độ bền xé của vải bằng quy trình hình thang
(Standard test method for Tearing strength of fabrics by Trapezoid procedure) |
ISO 9073-4:1997 (kiểm tra k/c ham kẹp 2,5cm) |
5 | Phương pháp thử tiêu chuẩn cho độ bền xé rách của vải bằng thiết bị kiểu con lắc rơi (Elmendorf)
(Standard test method for tearing strength of fabrics by falling – pendulum type (Elemendorf) apparatus) |
ISO 13937-1:2000
|
6 | Xác định độ bền nổ – Phương pháp màng mỏng thủy lực.
(Determination of bursting strength – Diaphragm method) |
ISO 13938-1:1999
ASTM D 3786/3786M-13
|
7 | Vật liệu dệt – Các tính chất bền nổ của vải – Phần 2: Phương pháp khí nén để xác định độ phồng nổ và căng nổ của vải (Textiles – Bursting properties of fabrics – Part 2: Pneumatic method for determination of bursting strength and bursting distension) | ISO 13938-2:1999
|
8 | Tính kháng thấm nước của vải dưới áp lực thuỷ tĩnh
(Determination of resistance to water penetration – Hydrostatic pressure test) |
ISO 9073-16: 2007
AATCC 127-2014 |
9 | Tính kháng thấm nước bề mặt vải phương pháp Spray Test:
(Determination of resistance to surface wetting – Spray test) |
AATCC 42-2013
|
10 | Vật liệu dệt – Các phương pháp thử cho vải không dệt – Phần 9: Xác định khả năng xếp nếp bằng hệ số độ mềm rủ
(Textiles – Test methods for nonwovens – Part 9: Determination of drapability including drape coefficient) |
ISO 9073-9:1998
|
1 | Bít tất – Phương pháp xác định kích thước
(Hosiery-Method for determination of dimensions) |
TCVN 5097:1990 |
2 | Bít tất – Phương pháp xác định độ nén ép cổ chun (Hosiery –Test method for pressure on elastic ring) | TCVN 5098:1990 |
3 | Bít tất – Phương pháp xác định độ mài mòn gót, mũi tất (Hosiery –Test method for abrasion reistance) | TCVN 5100:1990 |
VII. KHÓA CÀI, KHÓA KÉO – ZIPPERS AND SNAP FASTENERS
TT (NO.) | TÊN PHÉP THỬ (ITEMS) | PHƯƠNG PHÁP THỬ (TEST METHODS) |
1 | Phương pháp thử tiêu chuẩn cho khả năng chống bật của khuy bấm
(Standard test method for resistance to unsnapping of snap fasteners) |
ASTM D 4846-96(2011)
BS 7907:2007 (Annex E) |
2 | Phương pháp thử tiêu chuẩn cho độ bền xé (Phương pháp động lực) của móc khuy
(Standard test method for Shear strenth (Dynamic method) of Hook and Loop touch fasteners) |
ASTM D 5169-98(2010) |
3 | Phương pháp thử tiêu chuẩn cho các phép thử độ bền của khoá kéo
(Standard test method for Strenth tests for zippers) |
ASTM D 2061-07(2013)
BS 3084:2006 |
4 | Thử khuy nút
(Button pull off) |
ASTM D 7142-05(2011) (Option 2) |