Thử nghiệm vải không dệt
TT (NO.) |
TÊN PHÉP THỬ (ITEMS) |
PHƯƠNG PHÁP THỬ (TEST METHODS) |
Phép thử Vải không dệt ( Nonwovens tests) | ||
1 |
Xác định khối lượng trên đơn vị diện tích (Determination of mass per unit area) |
ISO 9073-1 TCVN 10041-1 |
2 |
Xác định độ dày (Determination of thickness) |
ISO 9073-2 TCVN 10041-2 |
3 |
Xác định độ bền kéo đứt và tỷ lệ giãn dài (Determination of tensile strength and elongation) |
ISO 9073-3 TCVN 10041-3 |
4 |
Xác định độ bền kéo đứt và độ giãn của vải dệt (Phép thử Grab) (Determination of Breaking strength and elongation of textile fabrics (Grab test)) |
ASTM D 4632 ASTM D 5034 ISO 9073-18 TCVN 10041-18 |
5 |
Xác định độ bền xé (Determination of tear resistance) |
ISO 9073-4 TCVN 10041-4 |
6 |
Xác định độ bền nổ – Phương pháp màng mỏng (Determination of bursting strength – Diaphragm method) |
ISO 13938-1 |
7 |
Xác định khả năng xếp nếp bằng hệ số độ mềm rủ (Determination of drapability including drape coefficient) |
ISO 9073-9 TCVN 10041-9 |
8 |
Xác định độ thoáng khí (Determination of air permeability) |
ISO 9073-15 TCVN 10041-15 |
9 |
Xác định độ kháng thấm nước (Ap lực thủy tĩnh) (Determination of resistance to penetration by water (hydrostatic pressure)) |
ISO 9073-16 TCVN 10041-16 |
10 |
Xác định độ kháng thấm nước (Tác động phun tia) (Determination of water penetration (spray impact)) |
ISO 9073-17 TCVN 10041-17 |