TT (NO.) |
TÊN PHÉP THỬ (ITEMS) |
PHƯƠNG PHÁP THỬ (TEST METHODS) |
Phép thử về Sợi (Yarn tests) | ||
1 |
Xác định độ mảnh (độ nhỏ) của sợi (Determination of linear density of yarn (yarn number)) |
ASTM D1907 (option 1 and option3) ASTM D1059 ASTM D2591 ASTM D6717 BISFA: Chapter A ISO 2060 TCVN 5785 |
2 |
Xác định độ không đều của dòng nguyên liệu dệt có sử dụng thiết bị thử theo nguyên lý điện dung (Determination of unevenness of textile strands using capacitance testing equiment) |
ASTM D1425 ISO 16549 TCVN 5364 TCVN 5442 |
3 |
Xác định các tính chất kéo bền đứt của sợi (Determination of tensile properties of yarns)
|
ASTMD 885 ASTM D2256 ASTM D2653 BISFA: Chapter B ISO 2062 JISL 1017 |
4 |
Xác định độ săn của sợi đơn kéo từ xơ cắt ngắn bằng phương pháp tở ra – xoắn vào (Determination of twist in single spun yarn by the untwist-retiwst method) |
ASTM D1422 ISO 7211-4 TCVN 5094 |
5 |
Xác định độ săn của sợi bằng phương pháp đếm trực tiếp (Determination of twist in yarn by the direct-counting method) |
ASTM D1423 ISO 2061 TCVN 5788 |
6 |
Xác định độ bền đứt của sợi ở dạng con sợi (Determination of breaking strength of yarn in skein form) |
ASTM D1578 ISO 6939 TCVN 5787 |
7 |
Xác định số philamăng (Determination of filament number) |
Phương pháp nội bộ (In-house method) |
8 |
Cấu trúc sợi (Structure of yarn) |
ASTM D123 Hoặc (or): Định nghĩa và thuật ngữ ngành dệt (Textile terms and definitions |
9 |
Xác định độ mảnh sợi tơ tằm (Raw silk-Method for determination of fineness) |
TCVN 2371 |
10 |
Xác định độ bao hợp sợi tơ tằm (Raw silk-Method for determination of coherence) |
TCVN 2377 |
11 |
Xác định độ giãn của sợi đàn hồi (Determination stretch of elastofibre yarn) |
BISFA: C-70 Phương pháp nội bộ (In-house method) |
12 |
Chiều dài trên cuộn chỉ (Length per thread holder) |
ASTM D204 |
13 |
Độ bền sợi thẳng và tỷ lệ giãn dài của chỉ khâu: (Straight strength and elongation of sewing threads) |
ASTM D204 |
14 |
Độ bền vòng của chỉ khâu (Loop strength of sewing threads) |
ASTM D204 TCVN 5240 |
15 |
Độ bền nút của chỉ khâu (Knot strength of sewing threads) |
ASTM D204 |
16 |
Độ săn của chỉ khâu (Twist of sewing threads) |
ASTM D204
|
17 |
Độ cân bằng xoắn của chỉ khâu (Twist balance of sewing threads) |
ASTM D204 TCVN 5242 |