Thử nghiệm sinh thái và các chất hạn chế
TT (NO.) |
TÊN PHÉP THỬ (ITEMS) |
PHƯƠNG PHÁP THỬ (TEST METHODS) |
Các phép thử sinh thái và các chất hạn chế (Eco-tests and tests of restricted substances) |
||
1 |
Đo pH của dịch chiết vật liệu dệt (Determination of pH of the aqueous extract of textiles) |
AATCC 81 EN ISO 3071 ISO 3071 JIS L 1096 TCVN 7422 TCVN 10584 TCVN 10585 TCVN 11528 |
2 |
Đo pH của dịch chiết vật liệu da (Determination of pH of the aqueous leather extract) |
ISO 4045 |
3 |
Hàm lượng Formaldehyt trong vật liệu dệt (Formaldehyde contain in textiles) |
AATCC 112 ISO 14184-1 ISO 14184-2 JIS L1096 TCVN 7421-1 TCVN 7421-2 |
4 |
Hàm lượng Formaldehyt trong vật liệu da (Formaldehyde contain in leather) |
ISO 17226-1 TCVN 7535-1 ISO 17226-2 TCVN 7535-2 |
5 |
Giấy và bìa – Xác định hàm lượng formaldehyt (Paper and board- Determination of formaldehyde content) |
EN 645: 1994 EN 647: 1994 EN 1541: 2001 |
6 |
Xác định chất màu Azo trên vật liệu dệt (Determination of banned Azodyes in textiles) |
DIN 53316 EN ISO 14362-1 EN ISO 14362-3 ISO 14362-1 ISO 14362-2 LMBG B 82.02-2 LMBG B 82.02-3 LFGB B 82.02-4 LFGB B 82.02-9 TCVN 7619-1 TCVN 7619-2 TCVN 12512-1 TCVN 12512-3 |
7 |
Xác định Chất màu azo trên vật liệu da (Determination of banned Azodyes in leather) |
ISO 17234-1 TCVN 9557-1 ISO 17234-2 TCVN 9557-2 |
8 |
Xác định kim loại nặng có thể chiết ra trên sản phẩm dệt: Sb, As, Pb, Cr, Cu, Co, Ni, Hg, Cd (Extractable heavy metals: Sb, As, Bb, Cr, Cu, Co, Ni, Hg, Cd in textiles products) |
Phương pháp nội bộ (In-house method) |
9 |
Xác định kim loại nặng có thể chiết ra trên sản phẩm da: Sb, As, Pb, Cr, Cu, Co, Ni, Hg, Cd (Extractable heavy metals: Sb, As, Bb, Cr, Cu, Co, Ni, Hg, Cd in leather products) |
ISO 17072-1TCVN 9556-1 |
10 | Xác định hàm lượng Pentaclophenol (PCP) trên vật liệu dệt (Determination of Pentachlorophenol content in textiles) |
Phương pháp nội bộ (In-house method) |
11 | Xác định hàm lượng Pentaclophenol (PCP) trên vật liệu da (Determination of Pentachlorophenol content in leather) |
ISO 17070 TCVN 10060 |
12 |
Xác định tổng hàm lượng chì trong các sản phẩm không phải kim loại (Determination of total Lead in non-metal products) |
CPSC-CH-E1002-08.3 |
13 |
Xác định tổng hàm lượng chì trong sơn và bề mặt phủ (Determination of total Lead in paint and surface coatings) |
CPSC-CH-E1003-09 |
14 |
Xác định tổng hàm lượng chì trong các sản phẩm kim loại (Determination of total Lead in metal products) |
CPSC-CH-E1001-08.2 |
15 |
Xác định Crom (6+) trên vật liệu dệt (Determination of Crom 6 in Textiles) |
Phương pháp nội bộ (In-house method) |
16 |
Xác định Crom (6+) trên vật liệu da (Determination of Crom 6 in leather) |
DIN EN ISO 17075 ISO 17075 |
17 |
Xác định hàm lượng Niken giải phóng (Determination of nikel release) |
EN 1811 EN 12472 |
18 |
Xác định hàm lượng Cadimi (Cd) (Determination of Cadmium) |
EN 1122 IEC 62321 |
19 |
Xác định các hợp chất hữu cơ thiếc (Determination of Organotin compounds) |
Modified ISO 17353 |
20 |
Xác định hàm lượng đimetylfumarat trong sản phẩm dệt và da (Determination of dimethylfumarate in Textile and Leather products) |
Phương pháp nội bộ (In-house method) |
21 |
Xác định hàm lượng các phtalat (Determination of phthalates) |
CPSC-CH-C1001-09.3 ISO 14389 |
22 |
Xác định các chất bảo quản trong vật liệu dệt (TCMTB, PCMC, OPP, OIT) (Determination of the preservative in textiles (TCMTB, PCMC, OPP, OIT)) |
Phương pháp nội bộ (In-house method) |
23 |
Xác định các chất bảo quản trong da (TCMTB, PCMC, OPP, OIT) (Determination of the preservative in leather (TCMTB, PCMC, OPP, OIT)) |
ISO 13365 |
24 |
Xác định hàm lượng Butylated Hydroxy Toluene (BHT) trong polymer (Determination of Butylated Hydroxy Toluene (BHT) in polymer) |
ASTM D4275 |
25 |
Xác định Cadmi (Cd); Chì (Pb); Thủy ngân (Hg) trong giấy Phương pháp AAS Determination of cadmium; lead; mercuryin Paper, board and paper products |
EN 645EN 647EN 12497 EN 12498 TCVN 8307TCVN 10088 TCVN 10092 TCVN 10093 |
26 |
Xác định các hợp chất clobenzen và clotoluen hóa Determination of chlorobenzene and chlorotoluene |
DIN 54232 |
27 |
Xác định paraffin clo hóa mạch ngắn (SCCP). Determination of Short Chain Chlorinated Paraffins (SCCP). |
Phương pháp nội bộ (In-house method) |
28 |
Xác định Deltamethrin. Determination of Deltamethrin |
Phương pháp nội bộ (In-house method) |
29 |
Xác định các hợp chất hữu cơ đa vòng thơm (PAH). Determination of Polycyclic aromatic hydrocarbons (PAH). |
ISO/TS 16190 TCVN 10946 |
30 |
Xác định các Alkylphenol (NP, OP) và Alkylphenol ethoxylat (NPEO, OPEO). Determination of Alkylphenols (NP, OP) and Alkylphenols ethoxylated (NPEO, OPEO). |
ISO 18218-2 TCVN 12277-2 |
31 |
Xác định Hexabromcyclododecan Determination of Hexabromocychlorododecane |
Phương pháp nội bộ (In-house method) |
32 |
Xác định Dimethylformamide Determination of Dimethylformamide |
TCVN 10945 ISO/TR 16189 |