Thử nghiệm hiệu năng
| TT (NO.) |
TÊN PHÉP THỬ (ITEMS) |
PHƯƠNG PHÁP THỬ (TEST METHODS) |
| Phép thử hiệu năng (Performance tests) | ||
| 1 |
Xác định độ uốn của sợi trên vải (Determination of crimp of yarn in fabric) |
ISO 7211-3 TCVN 5093 |
| 2 |
Vải và sản phẩm dệt kim – Xác định sự xiên lệch hàng vòng và cột vòng (Knitted fabrics and gartments – Determination of courses and wales) |
TCVN 5800 ASTM D3882 BS 2819 JIS L1096 |
| 3 |
Xác định độ thoáng khí của vải (Determination of the permeability of fabrics to air) |
ASTM D737 ISO 9237 TCVN 5092 |
| 4 |
Phương pháp thử cho đánh giá độ rủ của vải (Method for The assessment of drape of fabrics) |
BS 5058 ISO 9073-9 TCVN 10041-9 |
| 5 |
Xác định độ hút hơi nước (Test method for water vapour absorption) |
TCVN 5091 |
| 6 |
Xác định độ truyền nhiệt của vật liệu dệt (Determination of Thermal Transmittance of Textile Materials) |
ASTM D 1518 TCVN 6176 |
| 7 |
Xác định sự cản dạt sợi trong vải dệt thoi: Phương pháp đường may (Determination of slippage resistance of yarns in woven fabrics: Seam method) |
ASTM D 1683 BS 3320 ISO 13936-1 |
| 8 |
Xác định độ co của sợi trong nước sôi (Determination of shrinkage of yarnd in boiling water) |
ASTM D 2259 |
| 9 |
Xác định độ cong, độ xiên trong vải dệt thoi và dệt kim (Determination of Bow and Skew in woven and knitted fabrics) |
ASTM D 3882 BS 2819 JIS L 1096 |
| 10 |
Tính kháng thấm nước bề mặt vải – Phương pháp Spray (Determination of resistance to surface wetting – Spray test) |
AATCC 22 BS EN 24920 ISO 4920 |
| 11 |
Tính kháng thấm nước của vải dưới áp lực thuỷ tĩnh (Determination of resistance to water penetration – Hydrostatic pressure test) |
AATCC 127 ISO 811 ISO 1420 |
| 12 |
Khả năng kháng nước (Phép thử tác động xâm nhập) (Water resistance (Impact penetration test) |
AATCC 42 ISO 18695 TCVN 11959 |
| 13 |
Đo độ dạt sợi của vải dệt thoi (Test for distortion of yarn in woven fabric) |
ASTM D 1336 |
| 14 |
Độ cứng uốn cong (Flexural rigidity of fabrics) |
BS 3356 ASTM D 1388 |
| 15 |
Xác định sự tiêu hao xơ sau giặt (Material loss after washing) |
Phương pháp nội bộ (In-house method) |
| 16 |
Xác định chỉ số nhả bẩn (Soil release rating) |
AATCC 130 |
| 17 |
Xác định độ mao dẫn (Capilarity) |
AATCC 197 AATCC 198 TCVN 5073 |
| 18 |
Khả năng thoát hơi nước của vải (Water vapour permeable of fabrics) |
BS 7209- BS 3424-34 |
| 19 |
Khả năng ngấm ướt (Absorbency of bleached textile) |
AATCC 79 |
| 20 |
Bay hơi bề mặt (Surface evapouration) |
Phương pháp nội bộ (In-house method) |
| 21 |
Đo khả năng chống lại sự truyền nhiệt và truyền hơi ẩm ở điều kiện trạng thái ổn định (Phép thử dùng tấm nhiệt bảo vệ) (Measurement of thermal and watervapour resistance under steadt-state conditions – sweating guarded-hotplate test) |
ISO 11092 ASTM F 1868 ASTM D1518 |
| 22 |
Xác định khả năng bảo vệ tia UV (Determination of UV protective properties) |
EN 13758-1 AATCC 183 AS/NZS 4399 |
| 23 |
Xác định các đặc tính quản lý ẩm của các loại vải dệt (Determination of Liquid Moisture Management Properties of Textile Fabrics) |
AATCC 195 |
| 24 |
Độ ẩm (Standard test method for moisture in textiles) |
ASTM D 1576 ASTM D 2494 ASTM D 2495 TCVN 1750 |

