TT (NO.) |
TÊN PHÉP THỬ (ITEMS) |
PHƯƠNG PHÁP THỬ (TEST METHODS) |
Phép thử độ bền của vải và sản phẩm may (Fabric & Textile products Strength tests) | ||
1 |
Xác định độ bền kéo đứt và độ giãn đứt (phương pháp băng vải) (Determination of breaking load and elongation at break (Strip method)) |
ASTM D5035 ISO 13934-1 JISL 1018 JISL 1096 TCVN 1754 ASTM D2209 EN ISO 1421 TCVN 4635 |
2 |
Xác định độ bền kéo đứt và độ giãn đứt ( phương pháp GRAB) (Determination of breaking load and elongation at break (Grab method) |
ASTM D4632 ASTM D5034 ISO 13934-2 |
3 |
Xác định độ bền đứt và độ giãn đứt vải dệt kim (Knitted fabrics- Method for determination of breaking load and elongation at break) |
JISL1018 (6.13) TCVN 5795 |
4 |
Xác định độ bền nổ – Phương pháp màng mỏng (Determination of bursting strength – Diaphragm method) |
ASTM D3786 ISO 13938-1 |
5 |
Xác định độ bền kéo đứt băng khăn (Towel-Determination of breaking force (Strip method)) |
TCVN 4540 (2.5) |
6 |
Xác định lực lớn nhất để làm đứt đường may sử dụng phương pháp băng vải (Determination of maximum force to seam rupture using the Strip method) |
ISO 13935-1 JISL 1093 |
7 |
Xác định lực lớn nhất để làm đứt đường may sử dụng phương pháp Grab (Determination of maximum force to seam rupture using the Grab method) |
ISO 13935-2 JISL 1093 |
8 |
Xác định độ bền mài mòn của vải bằng phương pháp Martinedale – Phần 2: Xác định sự phá huỷ mẫu thử (Determination of the abrasion resistance of fabrics by the Martindale method – Part 2: Determination of specimen breakdown |
ASTM D4966 DIN EN ISO 12947-2 ISO 12947-2 JISL 1096 TCVN 7424-2 |
9 |
Xác định độ bền mài mòn của vải bằng phương pháp Martindale – Phần 3: Xác định sự giảm khối lượng (Determination of the abrasion resistance of fabrics by the Martindale method – Part 3: Determination of mass loss) |
DIN EN ISO 12947-3 ISO 12947-3 TCVN 7424-3 |
10 |
Xác định độ bền mài mòn của vải bằng phương pháp Martindale – Phần 4: Đánh giá sự thay đổi ngoại quan (Determination of the abrasion resistance of fabrics by the Martindale method – Part 4 :Assessment of appearance change) |
DIN EN ISO 12947-4 ISO 12947-4 TCVN 7424-4 |
11 |
Xác định độ bền xé rách của vải bằng thiết bị kiểu con lắc rơi (Elmendorf) (Determination of tearing strength of fabrics by falling – pendulum type (Elemendorf) apparatus) |
ASTM D1424 ISO 13937-1 JISL 1096 |
12 |
Xác định lực xé của mẫu thử có dạng hình ống quần (Phương pháp xé đơn) (Determination of tear force of trouser – shaped test specimens (Single tear method) |
BS/DIN EN ISO 13937-2 |
13 |
Xác định lực xé của mẫu thử có dạng cánh (Phương pháp xé đơn) ( Determination of tear force of wing – shaped test specimens (Single tear method) |
BS/DIN EN ISO 13937-3
|
14 |
Xác định lực xé của mẫu thử có dạng hình lưỡi (Phép thử xé kép) (Determination of tear force of tongue – shaped test specimens (Donble tear test) |
BS/DIN EN ISO 13937-4 JISL 1096 ISO 13937-4 |
15 |
Xác định độ bền xé của vải bằng quy trình Tongue (Xé đơn) (Máy thử độ bền kéo đứt có tốc độ kéo giãn không đổi) (Determination of Tearing strength of fabrics by the Tongue (Single rip) procedure (Constant- Rate-of-Extension Tensile testing machine)) |
ASTM D2261 |
16 |
Xác định độ bền xé của vải bằng quy trình hình thang (Determination of Tearing strength of fabrics by Trapezoid procedure) |
ASTM D5587 JISL 1096 |
17 |
Xác định sức căng và độ giãn của vải đàn hồi (Máy thử độ bền kéo đứt dạng tốc độ kéo giãn không đổi) (Determination of for Tension and Elongation of Elastic fabrics (Constant- Rate-of-Extension type Tensile testing machine)) |
ASTM D4964 |
18 |
Xác định độ bền nén thủng của vải tráng phủ ( Determination of wounded burst strength of coated fabrics) |
BS 3424-38 |
19 |
Thử nghiệm vải tráng phủ – phương pháp 8B – Phương pháp thủy lực để xác định độ bền nổ (Testing coated fabrics – method 8B. Hydraulic method for determination of bursting strength) |
BS 3424-6 |
20 |
Vải tráng plastic hoặc cao su – Xác định lực bám dính lớp tráng (Rubber – or plastics – coated fabrics – Determination of coating adhesion) |
ASTM D4851 ASTM D751 BS EN ISO 2411 TCVN 9550 |
21 |
Xác định chu kỳ và độ giãn đàn hồi của vải (Determination of Cyclic and Elastic of fabrics) |
BS EN 14704-1 DIN 53835-2 |
22 | Bít tất – Xác định độ nén ép cổ chun (Hosiery –Determination of pressure on elastic ring) | TCVN 5098 |
23 | Bít tất – Xác định độ mài mòn (Hosiery –Determination of abrasion reistance) | TCVN 5100 |
24 | Vật liệu giả da – Xác định độ bền uốn gấp (Artificial leather –Determination of Stability of repeated flexing) | TCVN 4637 |
25 |
Vật liệu giả da – Xác định độ bền kết dính (Artificial leather –Determination of loading strength between coating and face layer) |
TCVN 4638 |
26 |
Vật liệu giả da – Xác định độ bền xé rách khi chọc thủng bằng dây thép (Artificial leather –Determination of bleak resistance) |
TCVN 4639 |
27 |
Xác định khả năng chống bật của khuy bấm (Determination of resistance to unsnapping of snap fasteners) |
ASTM D4846 BS 7907 |
28 |
Xác định độ bền của khoá kéo (Determination of Strenth tests for zippers) |
ASTM D2061 BS 3084 |
29 |
Thử khuy nút (Button pull off) |
ASTM D7142 |
30 |
Lưới đánh cá- Xác định độ bền mắt lưới (Fishing nets-Determination of mesh breaking force of netting |
ISO 1806 |
31 |
Độ bền đườn may (Determination of maximum force to seam rupture) |
ISO 13935-1 ISO 13935-2 JIS L 1093 |
32 |
Xác định sự cản dạt sợi – Phương pháp đường may (Determination of slippage resistance – Seam method) |
ASTM D1683 BS 3320 ISO 13936-1 |